Tra cứu xem năm nay là năm con gì, cách tính năm nay là năm con gì đơn giản nhất. Năm 2016 là năm Bính Thân. Bạn hãy cùng tôi tra cứu lịch can chi để biết xem năm nay là năm con gì nhé
Năm nay là năm con gì? |
Nhân dịp năm mới, mời bạn đọc xem bảng tra cứu tên năm âm lịch theo năm dương lịch:
Năm DL |
Năm ÂL | Năm DL | Năm ÂL | Năm DL | Năm ÂL |
1886 | Bính Tuất | 1932 | Nhâm Thân | 1978 | Mậu Ngọ |
1887 | Đinh Hợi | 1933 | Quí Dậu | 1979 | Kỷ Mùi |
1888 | Mậu Tý | 1934 | Giáp Tuất | 1980 | Canh Thân |
1889 | Kỷ Sửu | 1935 | Ất Hợi | 1981 | Tân Dậu |
1890 | Canh Dần | 1936 | Bính Tý | 1982 | Nhâm Tuất |
1891 | Tân Mão | 1937 | Đinh Sửu | 1983 | Quí Hợi |
1892 | Nhâm Thìn | 1938 | Mậu Dần | 1984 | Giáp Tý |
1893 | Quí Tỵ | 1939 | Kỷ Mão | 1985 | Ất Sửu |
1894 | Giáp Ngọ | 1940 | Canh Thìn | 1986 | Bính Dần |
1895 | Ất Mùi | 1941 | Tân Tỵ | 1987 | Đinh Mão |
1896 | Bính Thân | 1942 | Nhâm Ngọ | 1988 | Mậu Thìn |
1897 | Đinh Dậu | 1943 | Quí Mùi | 1989 | Kỷ Tỵ |
1898 | Mậu Tuất | 1944 | Giáp Thân | 1990 | Canh Ngọ |
1899 | Kỷ Hợi | 1945 | Ất Dậu | 1991 | Tân Mùi |
1900 | Canh Tý | 1946 | Bính Tuất | 1992 | Nhâm Thân |
1901 | Tân Sửu | 1947 | Đinh Hợi | 1993 | Quí Dậu |
1902 | Nhâm Dần | 1948 | Mậu Tý | 1994 | Giáp Tuất |
1903 | Quí Mão | 1949 | Kỷ Sửu | 1995 | Ất Hợi |
1904 | Giáp Thìn | 1950 | Canh Dần | 1996 | Bính Tý |
1905 | Ất Tỵ | 1951 | Tân Mão | 1997 | Đinh Sửu |
1906 | Bính Ngọ | 1952 | Nhâm Thìn | 1998 | Mậu Dần |
1907 | Đinh Mùi | 1953 | Quí Tỵ | 1999 | Kỷ Mão |
1908 | Mậu Thân | 1954 | Giáp Ngọ | 2000 | Canh Thìn |
1909 | Kỷ Dậu | 1955 | Ất Mùi | 2001 | Tân Tỵ |
1910 | Canh Tuất | 1956 | Bính Thân | 2002 | Nhâm Ngọ |
1911 | Tân Hợi | 1957 | Đinh Dậu | 2003 | Quí Mùi |
1912 | Nhâm Tý | 1958 | Mậu Tuất | 2004 | Giáp Thân |
1913 | Quí Sửu | 1959 | Kỷ Hợi | 2005 | Ất Dậu |
1914 | Giáp Dần | 1960 | Canh Tý | 2006 | Bính Tuất |
1915 | Ất Mão | 1961 | Tân Sửu | 2007 | Đinh Hợi |
1916 | Bính Thìn | 1962 | Nhâm Dần | 2008 | Mậu Tý |
1917 | Đinh Tỵ | 1963 | Quí Mão | 2009 | Kỷ Sửu |
1918 | Mậu Ngọ | 1964 | Giáp Thìn | 2010 | Canh Dần |
1919 | Kỷ Mùi | 1965 | Ất Tỵ | 2011 | Tân Mão |
1920 | Canh Thân | 1966 | Bính Ngọ | 2012 | Nhâm Thìn |
1921 | Tân Dậu | 1967 | Đinh Mùi | 2013 | Quí Tỵ |
1922 | Nhâm Tuất | 1968 | Mậu Thân | 2014 | Giáp Ngọ |
1923 | Quí Hợi | 1969 | Kỷ Dậu | 2015 | Ất Mùi |
1924 | Giáp Tý | 1970 | Canh Tuất | 2016 | Bính Thân |
1925 | Ất Sửu | 1971 | Tân Hợi | 2017 | Đinh Dậu |
1926 | Bính Dần | 1972 | Nhâm Tý | 2018 | Mậu Tuất |
1927 | Đinh Mão | 1973 | Quí Sửu | 2019 | Kỷ Hợi |
1928 | Mậu Thìn | 1974 | Giáp Dần | 2020 | Canh Tý |
1929 | Kỷ Tỵ | 1975 | Ất Mão | 2021 | Tân Sửu |
1930 | Canh Ngọ | 1976 | Bính Thìn | 2022 | Nhâm Dần |
1931 | Tân Mùi | 1977 | Đinh Tỵ | 2023 | Quí Mão |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Cám ơn bạn đã để lại bình luận. Hãy khám phá Lá Số Tử Vi cuộc đời bạn tại website TuVi.Club